Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防盗门
Pinyin: fáng dào mén
Meanings: Anti-theft door, Cửa chống trộm
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 方, 阝, 次, 皿, 门
Example: 家里装了防盗门更安全。
Example pinyin: jiā lǐ zhuāng le fáng dào mén gèng ān quán 。
Tiếng Việt: Nhà lắp cửa chống trộm sẽ an toàn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa chống trộm
Nghĩa phụ
English
Anti-theft door
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế