Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闷
Pinyin: mèn
Meanings: Stuffy, oppressive, uncomfortable feeling due to lack of air., Ngột ngạt, bí bách, cảm giác khó chịu do thiếu không khí., ①用本义。烦闷;愤懑。[据]闷,懑也。——《说文》。[例]遯世无闷。——《易·乾卦》。疏:“谓逃遯避世,虽逢无道,心无所闷。”[例]中闷瞀之忳忳。——《楚辞·九章·惜诵》。[例]忧闷欲死。——《聊斋志异·促织》。[合]闷闷渴渴(形容烦闷苦恼);闷怀顿释(心中的忧虑、烦闷一下子就消失了);闷恹恹(精神疲乏,心情烦闷);闷嗗咄(闷闷的一声不响)。*②密闭不透气。[例]闷子车。*③另见mēn。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 心, 门
Chinese meaning: ①用本义。烦闷;愤懑。[据]闷,懑也。——《说文》。[例]遯世无闷。——《易·乾卦》。疏:“谓逃遯避世,虽逢无道,心无所闷。”[例]中闷瞀之忳忳。——《楚辞·九章·惜诵》。[例]忧闷欲死。——《聊斋志异·促织》。[合]闷闷渴渴(形容烦闷苦恼);闷怀顿释(心中的忧虑、烦闷一下子就消失了);闷恹恹(精神疲乏,心情烦闷);闷嗗咄(闷闷的一声不响)。*②密闭不透气。[例]闷子车。*③另见mēn。
Hán Việt reading: muộn
Grammar: Tính từ dùng để miêu tả trạng thái môi trường hoặc cảm xúc cá nhân.
Example: 房间里太闷了。
Example pinyin: fáng jiān lǐ tài mēn le 。
Tiếng Việt: Trong phòng quá ngột ngạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngột ngạt, bí bách, cảm giác khó chịu do thiếu không khí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
muộn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stuffy, oppressive, uncomfortable feeling due to lack of air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“谓逃遯避世,虽逢无道,心无所闷。”中闷瞀之忳忳。——《楚辞·九章·惜诵》。忧闷欲死。——《聊斋志异·促织》。闷闷渴渴(形容烦闷苦恼);闷怀顿释(心中的忧虑、烦闷一下子就消失了);闷恹恹(精神疲乏,心情烦闷);闷嗗咄(闷闷的一声不响)
密闭不透气。闷子车
另见mēn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!