Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿拉伯语
Pinyin: Ālābó yǔ
Meanings: The Arabic language., Ngôn ngữ tiếng Ả Rập.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 可, 阝, 扌, 立, 亻, 白, 吾, 讠
Grammar: Là danh từ chỉ ngôn ngữ, thường dùng trong các câu nói về việc học tập hoặc giao tiếp bằng ngôn ngữ này.
Example: 他学习阿拉伯语。
Example pinyin: tā xué xí ā lā bó yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy học tiếng Ả Rập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ tiếng Ả Rập.
Nghĩa phụ
English
The Arabic language.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế