Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陪葬
Pinyin: péi zàng
Meanings: To bury objects or even living people along with the deceased., Chôn theo người đã chết những đồ vật hoặc thậm chí người sống., ①殉葬。*②古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 咅, 阝, 廾, 死, 艹
Chinese meaning: ①殉葬。*②古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁。
Grammar: Thường liên quan đến lịch sử và phong tục xa xưa, ngày nay mang nghĩa tiêu cực.
Example: 古代有用活人陪葬的习俗。
Example pinyin: gǔ dài yǒu yòng huó rén péi zàng de xí sú 。
Tiếng Việt: Xưa kia có tập tục chôn sống người theo người chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chôn theo người đã chết những đồ vật hoặc thậm chí người sống.
Nghĩa phụ
English
To bury objects or even living people along with the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
殉葬
古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!