Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阻力

Pinyin: zǔ lì

Meanings: Resistance force; force opposing movement or progress., Sức cản, lực cản trở chuyển động hoặc phát triển., ①泛指阻碍事物发展或前进的外力。[例]冲破各种阻力。*②妨碍物体运动的作用力。[例]空气阻力。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 且, 阝, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①泛指阻碍事物发展或前进的外力。[例]冲破各种阻力。*②妨碍物体运动的作用力。[例]空气阻力。

Grammar: Có thể dùng trong nhiều lĩnh vực, từ cơ học đến xã hội học.

Example: 空气阻力让飞机速度减慢。

Example pinyin: kōng qì zǔ lì ràng fēi jī sù dù jiǎn màn 。

Tiếng Việt: Sức cản không khí làm giảm tốc độ máy bay.

阻力
zǔ lì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức cản, lực cản trở chuyển động hoặc phát triển.

Resistance force; force opposing movement or progress.

泛指阻碍事物发展或前进的外力。冲破各种阻力

妨碍物体运动的作用力。空气阻力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阻力 (zǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung