Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2701 to 2730 of 28899 total words

偃息
yǎn xī
Nghỉ ngơi, dừng lại (thường dùng cho con...
偃旗仆鼓
yǎn qí pú gǔ
Cuộn cờ, hạ trống (ám chỉ ngừng chiến đấ...
偃旗卧鼓
yǎn qí wò gǔ
Cuộn cờ, hạ trống (giống như '偃旗仆鼓', ám ...
偃旗息鼓
yǎn qí xī gǔ
Cuộn cờ, ngừng trống (ám chỉ ngừng chiến...
偃松
yǎn sōng
Cây thông rủ (loài cây thông có cành lá ...
偃武休兵
yǎn wǔ xiū bīng
Ngừng chiến tranh, giảm binh lính (ám ch...
偃武修文
yǎn wǔ xiū wén
Ngừng chiến tranh, phát triển văn hóa (á...
偃武兴文
yǎn wǔ xīng wén
Ngừng chiến tranh, phát triển văn hóa (g...
偃武崇文
yǎn wǔ chóng wén
Ngừng chiến tranh, đề cao văn hóa (chuyể...
偃武息戈
yǎn wǔ xī gē
Ngừng chiến tranh, buông vũ khí (ám chỉ ...
偃武櫜兵
yǎn wǔ gāo bīng
Ngừng chiến tranh, cất giữ binh khí (ám ...
偃武行文
yǎn wǔ xíng wén
Ngừng chiến tranh, thực hiện văn hóa (ch...
偃武觌文
yǎn wǔ dí wén
Ngừng chiến tranh, hiển thị văn hóa (chu...
偃甲息兵
yǎn jiǎ xī bīng
Ngừng chiến tranh, đặt giáp xuống (ám ch...
偃蹇
yǎn jiǎn
Khó khăn, trắc trở; kiêu ngạo, tự cao.
偃革为轩
yǎn gé wéi xuān
Chỉ việc thay đổi từ chiến tranh sang hò...
jiǎ
Giả dối, không chân thật.
假人假义
jiǎ rén jiǎ yì
Giả vờ đạo đức giả, tỏ ra đạo mạo nhưng ...
假人辞色
jiǎ rén cí sè
Giả vờ lời nói và sắc mặt tốt đẹp nhưng ...
假仁假意
jiǎ rén jiǎ yì
Giả vờ nhân từ và tốt bụng, nhưng không ...
假以辞色
jiǎ yǐ cí sè
Giả vờ bằng lời nói và sắc mặt thân thiệ...
假充
jiǎ chōng
Giả vờ, giả dạng, mạo nhận làm người khá...
假公营私
jiǎ gōng yíng sī
Mượn danh nghĩa công việc để tư lợi cá n...
假力于人
jiǎ lì yú rén
Dựa dẫm vào sức lực của người khác.
假名托姓
jiǎ míng tuō xìng
Giả tên họ, che giấu danh tính thật sự.
假吏
jiǎ lì
Quan lại giả mạo, kẻ mạo danh làm quan c...
假寐
jiǎ mèi
Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt tạm thời.
假案
jiǎ àn
Vụ án giả, vụ án được dựng lên không có ...
假痴不癫
jiǎ chī bù diān
Giả điên giả khùng nhưng thực ra rất tỉn...
假眉三道
jiǎ méi sān dào
Làm việc qua loa, làm cho có lệ mà không...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...