Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假寐

Pinyin: jiǎ mèi

Meanings: To take a short nap or doze off temporarily., Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt tạm thời., ①打盹儿,打瞌睡。[例](赵宣子)盛服将朝,尚早,坐而假寐。——《左传·宣公二年》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 叚, 宀, 未, 爿

Chinese meaning: ①打盹儿,打瞌睡。[例](赵宣子)盛服将朝,尚早,坐而假寐。——《左传·宣公二年》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái ngủ tạm thời, không sâu. Thường dùng trong văn cảnh cụ thể.

Example: 他在会议中不小心假寐了一会儿。

Example pinyin: tā zài huì yì zhōng bù xiǎo xīn jiǎ mèi le yí huì er 。

Tiếng Việt: Anh ta vô tình chợp mắt một lúc trong cuộc họp.

假寐
jiǎ mèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt tạm thời.

To take a short nap or doze off temporarily.

打盹儿,打瞌睡。(赵宣子)盛服将朝,尚早,坐而假寐。——《左传·宣公二年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假寐 (jiǎ mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung