Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假吏
Pinyin: jiǎ lì
Meanings: A fake official or someone who pretends to be an official., Quan lại giả mạo, kẻ mạo danh làm quan chức., ①临时代理职务的官吏。[例]假吏常惠。——《汉书·李广苏建传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 叚, 一, 史
Chinese meaning: ①临时代理职务的官吏。[例]假吏常惠。——《汉书·李广苏建传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm hoặc hành vi của một người mạo danh quan chức.
Example: 这些假吏欺骗了当地的百姓。
Example pinyin: zhè xiē jiǎ lì qī piàn le dāng dì de bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Những kẻ giả danh quan lại này đã lừa dối dân làng địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại giả mạo, kẻ mạo danh làm quan chức.
Nghĩa phụ
English
A fake official or someone who pretends to be an official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临时代理职务的官吏。假吏常惠。——《汉书·李广苏建传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!