Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃武休兵
Pinyin: yǎn wǔ xiū bīng
Meanings: To cease warfare and reduce troops (implies ending armed conflict)., Ngừng chiến tranh, giảm binh lính (ám chỉ chấm dứt xung đột vũ trang), 停息武备,不事战争。同偃武息戈”。[出处]宋·岳飞《乞解军务第三札子》“今讲好已定,两宫天眷,不日可还;偃武休兵,可期岁月。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 匽, 一, 弋, 止, 木, 丘, 八
Chinese meaning: 停息武备,不事战争。同偃武息戈”。[出处]宋·岳飞《乞解军务第三札子》“今讲好已定,两宫天眷,不日可还;偃武休兵,可期岁月。”
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 政府决定偃武休兵,恢复和平。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng yǎn wǔ xiū bīng , huī fù hé píng 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định ngừng chiến tranh, khôi phục hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng chiến tranh, giảm binh lính (ám chỉ chấm dứt xung đột vũ trang)
Nghĩa phụ
English
To cease warfare and reduce troops (implies ending armed conflict).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停息武备,不事战争。同偃武息戈”。[出处]宋·岳飞《乞解军务第三札子》“今讲好已定,两宫天眷,不日可还;偃武休兵,可期岁月。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế