Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃卧
Pinyin: yǎn wò
Meanings: To lie quietly or restfully., Nằm yên, nằm nghỉ (thường mang sắc thái yên tĩnh, trầm lắng), ①仰卧;睡卧。[例]是夜荆公长吁短叹,和衣偃卧,不能成寐。——《京本通俗小说》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 匽, 卜, 臣
Chinese meaning: ①仰卧;睡卧。[例]是夜荆公长吁短叹,和衣偃卧,不能成寐。——《京本通俗小说》。
Grammar: Động từ chỉ hành động nằm nghỉ, thường được dùng với nghĩa thanh thản, yên bình trong ngữ cảnh thơ ca hoặc miêu tả thiên nhiên.
Example: 他喜欢在草地上偃卧。
Example pinyin: tā xǐ huan zài cǎo dì shàng yǎn wò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nằm nghỉ trên bãi cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm yên, nằm nghỉ (thường mang sắc thái yên tĩnh, trầm lắng)
Nghĩa phụ
English
To lie quietly or restfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰卧;睡卧。是夜荆公长吁短叹,和衣偃卧,不能成寐。——《京本通俗小说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!