Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假力于人
Pinyin: jiǎ lì yú rén
Meanings: To rely on the strength of others., Dựa dẫm vào sức lực của người khác., 借别人的力量做事。[出处]《列子·汤问》“耻假力于人,誓手剑以屠黑卵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 叚, 丿, 𠃌, 于, 人
Chinese meaning: 借别人的力量做事。[出处]《列子·汤问》“耻假力于人,誓手剑以屠黑卵。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh ý phụ thuộc vào người khác thay vì tự mình cố gắng.
Example: 自己不努力,总是假力于人是不行的。
Example pinyin: zì jǐ bù nǔ lì , zǒng shì jiǎ lì yú rén shì bù xíng de 。
Tiếng Việt: Không nỗ lực tự thân mà cứ luôn dựa vào người khác thì không ổn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa dẫm vào sức lực của người khác.
Nghĩa phụ
English
To rely on the strength of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借别人的力量做事。[出处]《列子·汤问》“耻假力于人,誓手剑以屠黑卵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế