Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃武行文
Pinyin: yǎn wǔ xíng wén
Meanings: To stop warfare and implement culture (shifting from military to cultural policies)., Ngừng chiến tranh, thực hiện văn hóa (chuyển từ chính sách quân sự sang văn hóa), 停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]《史记·留侯世家》“今陛下能偃武行文,不复用兵乎?”[例]冀闻‘康哉’之歌,~之美。——三国·魏·曹植《陈审举表》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 匽, 一, 弋, 止, 亍, 彳, 乂, 亠
Chinese meaning: 停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]《史记·留侯世家》“今陛下能偃武行文,不复用兵乎?”[例]冀闻‘康哉’之歌,~之美。——三国·魏·曹植《陈审举表》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái chính trị, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 朝廷决定偃武行文,促进社会发展。
Example pinyin: cháo tíng jué dìng yǎn wǔ xíng wén , cù jìn shè huì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Triều đình quyết định ngừng chiến tranh, thúc đẩy phát triển xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng chiến tranh, thực hiện văn hóa (chuyển từ chính sách quân sự sang văn hóa)
Nghĩa phụ
English
To stop warfare and implement culture (shifting from military to cultural policies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]《史记·留侯世家》“今陛下能偃武行文,不复用兵乎?”[例]冀闻‘康哉’之歌,~之美。——三国·魏·曹植《陈审举表》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế