Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偃旗息鼓

Pinyin: yǎn qí xī gǔ

Meanings: To lower flags and stop drums (implies stopping fighting and laying down arms)., Cuộn cờ, ngừng trống (ám chỉ ngừng chiến đấu, buông vũ khí), 偃仰卧,引伸为倒下。放倒旗子,停止敲鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。[出处]《三国志·蜀书·赵云传》“裴松之注引《赵云别传》云入营,更大开门,偃旗息鼓,公军疑云有伏兵,引去。”[例]秦显家的听了,轰去了魂魄,垂头丧气,登时~,卷包而去。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 亻, 匽, 其, 方, 𠂉, 心, 自, 壴, 支

Chinese meaning: 偃仰卧,引伸为倒下。放倒旗子,停止敲鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。[出处]《三国志·蜀书·赵云传》“裴松之注引《赵云别传》云入营,更大开门,偃旗息鼓,公军疑云有伏兵,引去。”[例]秦显家的听了,轰去了魂魄,垂头丧气,登时~,卷包而去。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột chính trị.

Example: 战争结束后,双方偃旗息鼓。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , shuāng fāng yǎn qí xī gǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, cả hai bên đều ngừng chiến đấu.

偃旗息鼓
yǎn qí xī gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn cờ, ngừng trống (ám chỉ ngừng chiến đấu, buông vũ khí)

To lower flags and stop drums (implies stopping fighting and laying down arms).

偃仰卧,引伸为倒下。放倒旗子,停止敲鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。[出处]《三国志·蜀书·赵云传》“裴松之注引《赵云别传》云入营,更大开门,偃旗息鼓,公军疑云有伏兵,引去。”[例]秦显家的听了,轰去了魂魄,垂头丧气,登时~,卷包而去。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...