Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假充

Pinyin: jiǎ chōng

Meanings: To pretend or falsely claim to be someone else., Giả vờ, giả dạng, mạo nhận làm người khác., ①假冒;冒充。[例]假充正经。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 叚, 儿, 𠫓

Chinese meaning: ①假冒;冒充。[例]假充正经。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vai trò/bản chất phía sau như 专家 (chuyên gia), 领导 (lãnh đạo).

Example: 他假充专家来蒙骗大家。

Example pinyin: tā jiǎ chōng zhuān jiā lái méng piàn dà jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta giả vờ là chuyên gia để lừa mọi người.

假充 - jiǎ chōng
假充
jiǎ chōng

📷 Sửa chữa điện ac để chuyển đổi dc trên nền .

假充
jiǎ chōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ, giả dạng, mạo nhận làm người khác.

To pretend or falsely claim to be someone else.

假冒;冒充。假充正经

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...