Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假名托姓
Pinyin: jiǎ míng tuō xìng
Meanings: To use a false name to conceal one’s true identity., Giả tên họ, che giấu danh tính thật sự., 冒充别人姓名。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 叚, 口, 夕, 乇, 扌, 女, 生
Chinese meaning: 冒充别人姓名。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mô tả hành vi lừa đảo hoặc che đậy danh tính.
Example: 他用假名托姓隐藏自己的身份。
Example pinyin: tā yòng jiǎ míng tuō xìng yǐn cáng zì jǐ de shēn fèn 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng tên giả để che giấu danh tính thật của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả tên họ, che giấu danh tính thật sự.
Nghĩa phụ
English
To use a false name to conceal one’s true identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冒充别人姓名。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế