Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25741 to 25770 of 28899 total words

遗惠余泽
yí huì yú zé
Ân huệ và phúc lợi còn lưu truyền cho hậ...
遗愿
yíyuàn
Di nguyện, nguyện vọng cuối cùng trước k...
遗憾
yíhàn
Tiếc nuối, hối tiếc; điều đáng tiếc.
遗教
yí jiào
Di ngôn, lời dạy bảo của người đã mất để...
遗文逸句
yí wén yì jù
Những câu văn hay bài thơ còn sót lại củ...
遗案
yí àn
Vụ án còn tồn đọng, chưa giải quyết xong...
遗毒
yí dú
Ảnh hưởng xấu còn lại của điều gì đó (th...
遗民
yí mín
Người dân còn sót lại sau khi triều đại ...
遗物忘形
yí wù wàng xíng
Quá chú tâm vào việc giữ gìn di vật mà q...
遗物识心
yí wù shí xīn
Thông qua di vật mà hiểu được tấm lòng c...
遗珠弃璧
yí zhū qì bì
So sánh việc bỏ lỡ tài năng quý giá giốn...
遗珥坠簪
yí ěr zhuì zān
Mô tả phụ nữ quý tộc rơi mất đồ trang sứ...
遗稿
yí gǎo
Bản thảo còn sót lại, thường là của ngườ...
遗笑大方
yí xiào dà fāng
Để lại tiếng cười cho người đời sau (ý n...
遗篇坠款
yí piān zhuì kuǎn
Những tác phẩm hay lời văn còn sót lại c...
遗篇断简
yí piān duàn jiǎn
Tác phẩm hoặc tư liệu còn sót lại không ...
遗簪坠履
yí zān zhuì lǚ
Mất đi những thứ nhỏ nhặt như trâm cài, ...
遗簪坠屦
yí zān zhuì jù
Giống như '遗簪坠履', ám chỉ việc đánh mất n...
遗簪坠舄
yí zān zhuì xì
Mất đi trâm cài và giày dép, ám chỉ sự s...
遗簪堕履
yí zān duò lǚ
Mất đi trâm cài và giày dép, ám chỉ sự t...
遗编断简
yí biān duàn jiǎn
Những mảnh sách, tài liệu còn sót lại sa...
遗编绝简
yí biān jué jiǎn
Những tư liệu hiếm hoi còn sót lại từ th...
遗老孤臣
yí lǎo gū chén
Chỉ những người già nua hoặc quan lại tr...
遗老遗少
yí lǎo yí shào
Chỉ những người thuộc thế hệ trước hoặc ...
遗腹
yí fù
Con cái sinh ra sau khi cha qua đời.
遗臭万代
yí chòu wàn dài
Để lại tiếng xấu muôn đời, bị hậu thế că...
遗闻琐事
yí wén suǒ shì
Những mẩu chuyện và sự kiện nhỏ nhặt còn...
遗闻轶事
yí wén yì shì
Những giai thoại thú vị hoặc câu chuyện ...
遗闻逸事
yí wén yì shì
Giai thoại và chuyện thú vị còn lưu truy...
遗音余韵
yí yīn yú yùn
Âm thanh và dư âm còn đọng lại sau khi đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...