Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25741 to 25770 of 28922 total words

道貌岸然
dào mào àn rán
Vẻ ngoài đạo mạo nhưng giả tạo, không ch...
道路以目
dào lù yǐ mù
Truyền đạt thông tin bằng ánh mắt trên đ...
道边苦李
dào biān kǔ lǐ
Quả mận đắng bên đường, ám chỉ điều gì đ...
道远日暮
dào yuǎn rì mù
Đường xa ngày tối, ám chỉ khó khăn chồng...
道远知骥
dào yuǎn zhī jì
Đường dài mới biết sức ngựa, ám chỉ thử ...
道长争短
dào zhǎng zhēng duǎn
Tranh luận hơn thua, so bì ngắn dài.
遗失
yí shī
Làm mất hoặc thất lạc đồ vật nào đó.
遗失
yíshī
Làm mất, thất lạc.
遗少
yí shào
Những người trẻ tuổi còn sót lại từ một ...
遗尿
yí niào
Hiện tượng đái dầm, không kiểm soát được...
遗形去貌
yí xíng qù mào
Bỏ qua hình thức bên ngoài, tập trung và...
遗形忘性
yí xíng wàng xìng
Quên đi bản thân, không để ý đến hình th...
遗形藏志
yí xíng cáng zhì
Giấu kín chí hướng, không bộc lộ ra ngoà...
遗德休烈
yí dé xiū liè
Công lao và đức hạnh còn lưu lại cho hậu...
遗德余烈
yí dé yú liè
Phần còn lại của đức hạnh và thành tựu s...
遗志
yí zhì
Chí hướng, nguyện vọng của người đã khuấ...
遗恨
yí hèn
Sự hối hận, tiếc nuối còn đọng lại sau k...
遗恨千古
yí hèn qiān gǔ
Nỗi hối hận kéo dài mãi mãi, không thể p...
遗恨终天
yí hèn zhōng tiān
Nỗi hối hận kéo dài đến cuối đời.
遗恩余烈
yí ēn yú liè
Ân huệ và công lao còn đọng lại sau khi ...
遗患
yí huàn
Mối lo hoặc nguy hại còn tồn tại do sai ...
遗惠余泽
yí huì yú zé
Ân huệ và phúc lợi còn lưu truyền cho hậ...
遗愿
yí yuàn
Nguyện vọng chưa thực hiện được của ngườ...
遗憾
yíhàn
Tiếc nuối, hối tiếc; điều đáng tiếc.
遗教
yí jiào
Di ngôn, lời dạy bảo của người đã mất để...
遗文逸句
yí wén yì jù
Những câu văn hay bài thơ còn sót lại củ...
遗案
yí àn
Vụ án còn tồn đọng, chưa giải quyết xong...
遗毒
yí dú
Ảnh hưởng xấu còn lại của điều gì đó (th...
遗民
yí mín
Người dân còn sót lại sau khi triều đại ...
遗物忘形
yí wù wàng xíng
Quá chú tâm vào việc giữ gìn di vật mà q...

Showing 25741 to 25770 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...