Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗惠余泽
Pinyin: yí huì yú zé
Meanings: Grace and benefits that continue to be passed down to future generations., Ân huệ và phúc lợi còn lưu truyền cho hậu thế., 前人留下的恩惠德泽。[出处]《晋书·挚虞传》“前乙巳赦书,远称先帝遗惠余泽,普增位一等,以酬四海欣戴之心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 贵, 辶, 心, 亼, 朩, 氵
Chinese meaning: 前人留下的恩惠德泽。[出处]《晋书·挚虞传》“前乙巳赦书,远称先帝遗惠余泽,普增位一等,以酬四海欣戴之心。”
Grammar: Thành ngữ, thường mang ý nghĩa tích cực.
Example: 祖先留下的遗惠余泽至今仍造福人民。
Example pinyin: zǔ xiān liú xià de yí huì yú zé zhì jīn réng zào fú rén mín 。
Tiếng Việt: Ân huệ và phúc lợi mà tổ tiên để lại vẫn tiếp tục mang lại lợi ích cho nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân huệ và phúc lợi còn lưu truyền cho hậu thế.
Nghĩa phụ
English
Grace and benefits that continue to be passed down to future generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前人留下的恩惠德泽。[出处]《晋书·挚虞传》“前乙巳赦书,远称先帝遗惠余泽,普增位一等,以酬四海欣戴之心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế