Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗文逸句

Pinyin: yí wén yì jù

Meanings: Surviving writings or poems of a deceased author., Những câu văn hay bài thơ còn sót lại của tác giả đã khuất., 指散佚的文章和句子。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水五》“虽千古茫昧,理世玄远,遗文逸句,容或可寻,沿途隐显,方土可验。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 贵, 辶, 乂, 亠, 兔, 勹, 口

Chinese meaning: 指散佚的文章和句子。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水五》“虽千古茫昧,理世玄远,遗文逸句,容或可寻,沿途隐显,方土可验。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật.

Example: 这些遗文逸句展现了诗人非凡的才华。

Example pinyin: zhè xiē yí wén yì jù zhǎn xiàn le shī rén fēi fán de cái huá 。

Tiếng Việt: Những câu văn và bài thơ còn sót lại này thể hiện tài năng phi thường của nhà thơ.

遗文逸句
yí wén yì jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những câu văn hay bài thơ còn sót lại của tác giả đã khuất.

Surviving writings or poems of a deceased author.

指散佚的文章和句子。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水五》“虽千古茫昧,理世玄远,遗文逸句,容或可寻,沿途隐显,方土可验。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗文逸句 (yí wén yì jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung