Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗民

Pinyin: yí mín

Meanings: People who remain after the fall of an old dynasty or regime., Người dân còn sót lại sau khi triều đại hay chế độ cũ sụp đổ., ①指改朝换代后仍效忠前一朝代的人。*②泛指大动乱后遗留下来的人民。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 贵, 辶, 民

Chinese meaning: ①指改朝换代后仍效忠前一朝代的人。*②泛指大动乱后遗留下来的人民。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh lịch sử để chỉ những người thuộc thời kỳ trước đây.

Example: 清朝灭亡后,一些遗民仍然怀念过去的生活。

Example pinyin: qīng cháo miè wáng hòu , yì xiē yí mín réng rán huái niàn guò qù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi nhà Thanh sụp đổ, một số người dân còn lại vẫn hoài niệm về cuộc sống xưa.

遗民
yí mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân còn sót lại sau khi triều đại hay chế độ cũ sụp đổ.

People who remain after the fall of an old dynasty or regime.

指改朝换代后仍效忠前一朝代的人

泛指大动乱后遗留下来的人民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗民 (yí mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung