Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗愿
Pinyin: yí yuàn
Meanings: The unfulfilled wish of a deceased person., Nguyện vọng chưa thực hiện được của người đã mất., ①死者生前没有实现的愿望。[例]这是周总理的遗愿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 贵, 辶, 原, 心
Chinese meaning: ①死者生前没有实现的愿望。[例]这是周总理的遗愿。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như '完成' (hoàn thành).
Example: 完成父亲的遗愿是他一生的目标。
Example pinyin: wán chéng fù qīn de yí yuàn shì tā yì shēng de mù biāo 。
Tiếng Việt: Hoàn thành di nguyện của cha là mục tiêu cả đời của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyện vọng chưa thực hiện được của người đã mất.
Nghĩa phụ
English
The unfulfilled wish of a deceased person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死者生前没有实现的愿望。这是周总理的遗愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!