Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗尿

Pinyin: yí niào

Meanings: Bedwetting; the inability to control urination while sleeping., Hiện tượng đái dầm, không kiểm soát được việc đi tiểu khi ngủ., ①指睡眠中小便遗出,多见于小儿,俗称“尿床”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 尸, 水

Chinese meaning: ①指睡眠中小便遗出,多见于小儿,俗称“尿床”。

Grammar: Danh từ y học, chủ yếu mô tả tình trạng sức khỏe cụ thể.

Example: 小孩有遗尿的问题。

Example pinyin: xiǎo hái yǒu yí niào de wèn tí 。

Tiếng Việt: Trẻ em có vấn đề về đái dầm.

遗尿
yí niào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng đái dầm, không kiểm soát được việc đi tiểu khi ngủ.

Bedwetting; the inability to control urination while sleeping.

指睡眠中小便遗出,多见于小儿,俗称“尿床”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗尿 (yí niào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung