Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗德余烈
Pinyin: yí dé yú liè
Meanings: The remaining virtues and accomplishments after one's death., Phần còn lại của đức hạnh và thành tựu sau khi người đó mất., 指先人留下的德泽和功业。[出处]宋·王珪《天地太庙七室皇后庙奉慈庙奏告仁宗皇帝谥号祝文》“伏以仁宗皇帝遗德余烈,蒙被天下,施之无穷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 贵, 辶, 彳, 𢛳, 亼, 朩, 列, 灬
Chinese meaning: 指先人留下的德泽和功业。[出处]宋·王珪《天地太庙七室皇后庙奉慈庙奏告仁宗皇帝谥号祝文》“伏以仁宗皇帝遗德余烈,蒙被天下,施之无穷。”
Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn cảnh tôn vinh.
Example: 这位领袖留下了遗德余烈。
Example pinyin: zhè wèi lǐng xiù liú xià le yí dé yú liè 。
Tiếng Việt: Vị lãnh tụ này đã để lại công đức và thành tựu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần còn lại của đức hạnh và thành tựu sau khi người đó mất.
Nghĩa phụ
English
The remaining virtues and accomplishments after one's death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指先人留下的德泽和功业。[出处]宋·王珪《天地太庙七室皇后庙奉慈庙奏告仁宗皇帝谥号祝文》“伏以仁宗皇帝遗德余烈,蒙被天下,施之无穷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế