Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗德休烈
Pinyin: yí dé xiū liè
Meanings: Virtues and achievements passed down to future generations., Công lao và đức hạnh còn lưu lại cho hậu thế., 指先人留下的德泽和功业。同遗德余烈”。[出处]宋·王珪《赐韩琦免恩命第二表不允断来章批答》“朕蒙遗德休烈,既已布泽四海之遐,矧定策禁中,以安社稷,褒功赋爵,庸敢后乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 贵, 辶, 彳, 𢛳, 亻, 木, 列, 灬
Chinese meaning: 指先人留下的德泽和功业。同遗德余烈”。[出处]宋·王珪《赐韩琦免恩命第二表不允断来章批答》“朕蒙遗德休烈,既已布泽四海之遐,矧定策禁中,以安社稷,褒功赋爵,庸敢后乎!”
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa ca ngợi công đức.
Example: 先贤的遗德休烈值得我们学习和传承。
Example pinyin: xiān xián de yí dé xiū liè zhí dé wǒ men xué xí hé chuán chéng 。
Tiếng Việt: Công lao và đức hạnh của các bậc tiền nhân đáng để chúng ta học tập và kế thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao và đức hạnh còn lưu lại cho hậu thế.
Nghĩa phụ
English
Virtues and achievements passed down to future generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指先人留下的德泽和功业。同遗德余烈”。[出处]宋·王珪《赐韩琦免恩命第二表不允断来章批答》“朕蒙遗德休烈,既已布泽四海之遐,矧定策禁中,以安社稷,褒功赋爵,庸敢后乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế