Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗失
Pinyin: yíshī
Meanings: To lose or misplace something., Làm mất, thất lạc.
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 贵, 辶, 丿, 夫
Grammar: Thường được dùng khi nói về việc mất đồ vật.
Example: 他在路上遗失了他的钱包。
Example pinyin: tā zài lù shang yí shī le tā de qián bāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đánh mất ví tiền trên đường.

📷 lạc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất, thất lạc.
Nghĩa phụ
English
To lose or misplace something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
