Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗案
Pinyin: yí àn
Meanings: An unresolved case or issue., Vụ án còn tồn đọng, chưa giải quyết xong., ①遗留下来需要处理的案件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 贵, 辶, 安, 木
Chinese meaning: ①遗留下来需要处理的案件。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ các vấn đề hoặc vụ việc chưa được giải quyết hoàn toàn.
Example: 这个案件成了历史上的遗案。
Example pinyin: zhè ge àn jiàn chéng le lì shǐ shàng de yí àn 。
Tiếng Việt: Vụ án này trở thành một vụ án tồn đọng trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án còn tồn đọng, chưa giải quyết xong.
Nghĩa phụ
English
An unresolved case or issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗留下来需要处理的案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!