Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 24271 to 24300 of 28922 total words

biǎn
Giáng chức, hạ cấp; giảm giá trị.
贬义
biǎn yì
Nghĩa xấu, ý nghĩa tiêu cực của một từ n...
贬低
biǎn dī
Xem nhẹ, hạ thấp giá trị hoặc uy tín của...
贯通
guàn tōng
Thông suốt, xuyên suốt (kiến thức, lý th...
贯通融会
guàn tōng róng huì
Hiểu sâu sắc và kết hợp nhuần nhuyễn kiế...
贯颐备戟
guàn yí bèi jǐ
Chuẩn bị vũ khí đầy đủ để đối phó với kẻ...
贯颐奋戟
guàn yí fèn jǐ
Dũng cảm tiến lên chống lại kẻ thù dù có...
贯鱼之序
guàn yú zhī xù
Trật tự được sắp xếp gọn gàng như cá di ...
贯鱼之次
guàn yú zhī cì
Trật tự rõ ràng giống như cá di chuyển t...
èr
Số hai (cách viết cổ), phụ tá.
贰臣
èr chén
Quan lại phục vụ cho hai triều đại khác ...
贱买贵卖
jiàn mǎi guì mài
Mua rẻ bán đắt (mục đích kiếm lời).
贱入贵出
jiàn rù guì chū
Mua vào giá thấp, bán ra giá cao (tương ...
贱内
jiàn nèi
Cách nói khiêm tốn để chỉ vợ mình (tự hạ...
贱息
jiàn xī
Cách nói khiêm tốn để chỉ con cái mình (...
贱敛贵出
jiàn liǎn guì chū
Thu mua lúc giá rẻ và bán ra lúc giá cao...
贱敛贵发
jiàn liǎn guì fā
Tích lũy khi giá rẻ và phát triển/bán ra...
贱民
jiàn mín
Người dân tầng lớp thấp kém trong xã hội...
贱物
jiàn wù
Vật phẩm rẻ tiền hoặc không đáng giá.
贱狗
jiàn gǒu
Con chó rẻ tiền hoặc không đáng giá (cũn...
贱目贵耳
jiàn mù guì ěr
Co giá trị điều thấy được bằng mắt thấp ...
贱视
jiàn shì
Coi thường, khinh miệt.
贱货
jiàn huò
Hàng hóa rẻ tiền hoặc người bị coi là kh...
贲临
bì lín
Đến dự một cách long trọng (thường dùng ...
贴己
tiē jǐ
Riêng tư, thân thiết, gần gũi
贴息
tiē xī
Trợ cấp lãi suất, hỗ trợ tài chính bằng ...
贴换
tiē huàn
Đổi mới, thay thế bằng cách dán cái mới ...
贴水
tiē shuǐ
Khoản tiền thưởng hoặc chiết khấu trong ...
贴现
tiē xiàn
Chiết khấu, giảm giá trước thời hạn than...
贴谱
tiē pǔ
Viết hoặc dán bản nhạc

Showing 24271 to 24300 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...