Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贯通融会

Pinyin: guàn tōng róng huì

Meanings: To thoroughly understand and integrate knowledge and skills., Hiểu sâu sắc và kết hợp nhuần nhuyễn kiến thức, kỹ năng., 犹言融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。[出处]宋·袁燮《〈象山先生文集〉序》“自始知学,讲求大道,弗得弗措,久而寝明,又久而大明,此心此理,贯通融会,美在其中,不劳外索。”[例]泥法而不知变,非算之胜也,盖有~、神而明之者存焉。——明·吴承恩《〈诸史将略〉序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 毌, 贝, 甬, 辶, 虫, 鬲, 云, 人

Chinese meaning: 犹言融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。[出处]宋·袁燮《〈象山先生文集〉序》“自始知学,讲求大道,弗得弗措,久而寝明,又久而大明,此心此理,贯通融会,美在其中,不劳外索。”[例]泥法而不知变,非算之胜也,盖有~、神而明之者存焉。——明·吴承恩《〈诸史将略〉序》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh học tập hoặc rèn luyện.

Example: 学习要贯通融会。

Example pinyin: xué xí yào guàn tōng róng huì 。

Tiếng Việt: Học tập cần phải hiểu sâu và kết hợp nhuần nhuyễn.

贯通融会
guàn tōng róng huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu sâu sắc và kết hợp nhuần nhuyễn kiến thức, kỹ năng.

To thoroughly understand and integrate knowledge and skills.

犹言融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。[出处]宋·袁燮《〈象山先生文集〉序》“自始知学,讲求大道,弗得弗措,久而寝明,又久而大明,此心此理,贯通融会,美在其中,不劳外索。”[例]泥法而不知变,非算之胜也,盖有~、神而明之者存焉。——明·吴承恩《〈诸史将略〉序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贯通融会 (guàn tōng róng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung