Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱敛贵出
Pinyin: jiàn liǎn guì chū
Meanings: Collect when prices are low and sell when prices are high (business strategy)., Thu mua lúc giá rẻ và bán ra lúc giá cao (chiến lược kinh doanh)., 低价卖进,高价卖出。[出处]唐·韩愈《曹成王碑》“恒平物估,贼敛贵出。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 戋, 贝, 佥, 攵, 凵, 屮
Chinese meaning: 低价卖进,高价卖出。[出处]唐·韩愈《曹成王碑》“恒平物估,贼敛贵出。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh chiến lược tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 他懂得贱敛贵出的道理。
Example pinyin: tā dǒng de jiàn liǎn guì chū de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta hiểu rõ nguyên tắc mua rẻ bán đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu mua lúc giá rẻ và bán ra lúc giá cao (chiến lược kinh doanh).
Nghĩa phụ
English
Collect when prices are low and sell when prices are high (business strategy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低价卖进,高价卖出。[出处]唐·韩愈《曹成王碑》“恒平物估,贼敛贵出。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế