Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱狗
Pinyin: jiàn gǒu
Meanings: A cheap or worthless dog (can also be sarcastic)., Con chó rẻ tiền hoặc không đáng giá (cũng có thể mang nghĩa châm biếm)., ①生活在北非或南亚的一种野生的或家养的当地杂种狗,有种种不同形态,主要作为食腐动物而具有重要意义。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 贝, 句, 犭
Chinese meaning: ①生活在北非或南亚的一种野生的或家养的当地杂种狗,有种种不同形态,主要作为食腐动物而具有重要意义。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa thực tế hoặc mang tính miệt thị.
Example: 那只狗被看作是贱狗。
Example pinyin: nà zhī gǒu bèi kàn zuò shì jiàn gǒu 。
Tiếng Việt: Con chó đó bị coi là chó rẻ tiền.

📷 Phân chó
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con chó rẻ tiền hoặc không đáng giá (cũng có thể mang nghĩa châm biếm).
Nghĩa phụ
English
A cheap or worthless dog (can also be sarcastic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生活在北非或南亚的一种野生的或家养的当地杂种狗,有种种不同形态,主要作为食腐动物而具有重要意义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
