Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贰臣
Pinyin: èr chén
Meanings: Officials serving two different dynasties (usually with negative connotations)., Quan lại phục vụ cho hai triều đại khác nhau (thường mang nghĩa tiêu cực)., ①由旧朝投降后,在新朝又担任官职的人。[例]命西鄙北鄙贰于己。——《左传·隐公元年》。注:“贰,两属也。”[例]誓死不为贰臣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 二, 弋, 贝, 臣
Chinese meaning: ①由旧朝投降后,在新朝又担任官职的人。[例]命西鄙北鄙贰于己。——《左传·隐公元年》。注:“贰,两属也。”[例]誓死不为贰臣。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang nghĩa phê phán trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 历史上常把投降新朝的人称为贰臣。
Example pinyin: lì shǐ shàng cháng bǎ tóu xiáng xīn cháo de rén chēng wéi èr chén 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, những người đầu hàng triều đại mới thường được gọi là ‘quân thần hai lòng’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại phục vụ cho hai triều đại khác nhau (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Officials serving two different dynasties (usually with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“贰,两属也。”誓死不为贰臣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!