Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贬
Pinyin: biǎn
Meanings: Demote, downgrade; devalue., Giáng chức, hạ cấp; giảm giá trị., ①给予低的评价,与“褒”相对:贬低。贬义。褒贬(a.评论好坏;b.指出缺点)。*②减低,降低:贬值。贬职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 乏, 贝
Chinese meaning: ①给予低的评价,与“褒”相对:贬低。贬义。褒贬(a.评论好坏;b.指出缺点)。*②减低,降低:贬值。贬职。
Hán Việt reading: biếm
Grammar: Động từ cần bổ ngữ chỉ nơi chốn hoặc điều kiện sau nó. Ví dụ: 贬官 (giáng chức quan), 贬值 (giảm giá trị).
Example: 他被贬到一个小城市工作。
Example pinyin: tā bèi biǎn dào yí gè xiǎo chéng shì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị giáng chức xuống làm việc ở một thành phố nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáng chức, hạ cấp; giảm giá trị.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biếm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Demote, downgrade; devalue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贬低。贬义。褒贬(a.评论好坏;b.指出缺点)
贬值。贬职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!