Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴息
Pinyin: tiē xī
Meanings: Interest subsidy; financial support by covering interest payments., Trợ cấp lãi suất, hỗ trợ tài chính bằng cách bù vào khoản lãi suất, ①用期票调换现款时付出利息。*②用期票调换现款时所付出的利息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 占, 贝, 心, 自
Chinese meaning: ①用期票调换现款时付出利息。*②用期票调换现款时所付出的利息。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (khoản trợ cấp) hoặc động từ (hành động hỗ trợ lãi suất).
Example: 政府为中小企业提供贴息贷款。
Example pinyin: zhèng fǔ wèi zhōng xiǎo qǐ yè tí gōng tiē xī dài kuǎn 。
Tiếng Việt: Chính phủ cung cấp khoản vay có hỗ trợ lãi suất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trợ cấp lãi suất, hỗ trợ tài chính bằng cách bù vào khoản lãi suất
Nghĩa phụ
English
Interest subsidy; financial support by covering interest payments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用期票调换现款时付出利息
用期票调换现款时所付出的利息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!