Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱入贵出
Pinyin: jiàn rù guì chū
Meanings: Buy at a low price and sell at a high price., Mua vào giá thấp, bán ra giá cao (tương tự 贱买贵卖)., 低价买进,高价卖出。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 戋, 贝, 入, 凵, 屮
Chinese meaning: 低价买进,高价卖出。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành vi kinh doanh cơ bản nhằm thu lợi nhuận.
Example: 做生意就是要贱入贵出。
Example pinyin: zuò shēng yì jiù shì yào jiàn rù guì chū 。
Tiếng Việt: Kinh doanh chính là mua rẻ bán đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua vào giá thấp, bán ra giá cao (tương tự 贱买贵卖).
Nghĩa phụ
English
Buy at a low price and sell at a high price.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低价买进,高价卖出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế