Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴谱

Pinyin: tiē pǔ

Meanings: To write or paste musical scores., Viết hoặc dán bản nhạc, ①(讲话或做事)与标准或实际情况相符合。[例]这话说得还贴谱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 占, 贝, 普, 讠

Chinese meaning: ①(讲话或做事)与标准或实际情况相符合。[例]这话说得还贴谱。

Grammar: Liên quan trực tiếp đến âm nhạc hoặc việc sao chép bản nhạc.

Example: 老师让同学们把曲子贴谱到练习本上。

Example pinyin: lǎo shī ràng tóng xué men bǎ qǔ zi tiē pǔ dào liàn xí běn shàng 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh dán bản nhạc vào vở luyện tập.

贴谱
tiē pǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết hoặc dán bản nhạc

To write or paste musical scores.

(讲话或做事)与标准或实际情况相符合。这话说得还贴谱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...