Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴己
Pinyin: tiē jǐ
Meanings: Private, intimate, and close., Riêng tư, thân thiết, gần gũi, ①贴心。[例]贴己话。*②[方言]体己;家庭成员个人积攒的不属公用的钱财。[例]贴己钱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 占, 贝, 己
Chinese meaning: ①贴心。[例]贴己话。*②[方言]体己;家庭成员个人积攒的不属公用的钱财。[例]贴己钱。
Grammar: Mang ý nghĩa chỉ mối quan hệ riêng tư hoặc cá nhân, thường dùng khi nói về người thân thiết hoặc sở hữu riêng.
Example: 这是我的贴己朋友。
Example pinyin: zhè shì wǒ de tiē jǐ péng yǒu 。
Tiếng Việt: Đây là bạn thân của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Riêng tư, thân thiết, gần gũi
Nghĩa phụ
English
Private, intimate, and close.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贴心。贴己话
[方言]体己;家庭成员个人积攒的不属公用的钱财。贴己钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!