Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴现

Pinyin: tiē xiàn

Meanings: To discount or reduce the price before the payment deadline., Chiết khấu, giảm giá trước thời hạn thanh toán, ①以未到期票据向银行通融资金,银行扣取自提款日至到期日的利息后以票面余额付给持票人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 贝, 王, 见

Chinese meaning: ①以未到期票据向银行通融资金,银行扣取自提款日至到期日的利息后以票面余额付给持票人。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, liên quan đến hoạt động ngân hàng và tín dụng.

Example: 公司将票据贴现以获得现金。

Example pinyin: gōng sī jiāng piào jù tiē xiàn yǐ huò dé xiàn jīn 。

Tiếng Việt: Công ty chiết khấu hóa đơn để nhận tiền mặt.

贴现
tiē xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiết khấu, giảm giá trước thời hạn thanh toán

To discount or reduce the price before the payment deadline.

以未到期票据向银行通融资金,银行扣取自提款日至到期日的利息后以票面余额付给持票人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴现 (tiē xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung