Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2401 to 2430 of 28899 total words

依托
yī tuō
Dựa vào, dựa dẫm vào nền tảng hoặc cơ sở...
依样葫芦
yī yàng hú lu
Làm việc máy móc, rập khuôn theo mẫu sẵn...
依法炮制
yī fǎ pào zhì
Làm theo quy định hoặc luật pháp đã định...
依法砲制
yī fǎ pào zhì
Phiên bản viết khác của 依法炮制 - làm đúng ...
依稀
yī xī
Mờ mịt, lờ mờ, không rõ ràng.
侠义
xiá yì
Tinh thần hiệp nghĩa, giúp đỡ người yếu ...
侠士
xiá shì
Hiệp sĩ, người mang tinh thần nghĩa hiệp...
侠客
xiá kè
Hiệp khách, người hành hiệp trượng nghĩa...
侠气
xiá qì
Khí chất hiệp nghĩa, hào hiệp.
侠肝义胆
xiá gān yì dǎn
Gan dạ nghĩa hiệp, tấm lòng trượng nghĩa...
侣伴
lǚ bàn
Người bạn đồng hành, bạn đời.
侦听
zhēn tīng
Do thám bằng cách nghe lén.
侦察
zhēn chá
Do thám, trinh sát
侦破
zhēn pò
Phá án, giải quyết vụ án.
侦缉
zhēn jī
Truy bắt tội phạm sau khi điều tra.
侦讯
zhēn xùn
Thẩm vấn, lấy lời khai.
侧击
cè jī
Đánh úp từ bên cạnh, tấn công gián tiếp.
侨务
qiáo wù
Công việc liên quan đến kiều bào
侨居
qiáo jū
Định cư ở nước ngoài
侨属
qiáo shǔ
Thân nhân của người định cư ở nước ngoài
侨乡
qiáo xiāng
Vùng có nhiều người xuất cư ra nước ngoà...
侨民
qiáo mín
Người định cư ở nước ngoài
侨汇
qiáo huì
Tiền gửi về từ người định cư ở nước ngoà...
侨眷
qiáo juàn
Người thân của kiều bào
侨胞
qiáo bāo
Người đồng bào sống ở nước ngoài
侨资
qiáo zī
Vốn đầu tư từ người định cư ở nước ngoài
侮弄
wǔ nòng
Lăng nhục, làm trò đùa cợt
侮蔑
wǔ miè
Xúc phạm, coi thường
侮骂
wǔ mà
Lăng mạ, chửi rủa
hóu
Chư hầu (tước hiệu thời xưa), họ 'Hầu'

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...