Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侮骂

Pinyin: wǔ mà

Meanings: To abuse verbally, revile, Lăng mạ, chửi rủa, ①侮辱漫骂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 每, 吅, 马

Chinese meaning: ①侮辱漫骂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị chửi rủa.

Example: 她因侮骂同事而被解雇。

Example pinyin: tā yīn wǔ mà tóng shì ér bèi jiě gù 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị sa thải vì lăng mạ đồng nghiệp.

侮骂
wǔ mà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăng mạ, chửi rủa

To abuse verbally, revile

侮辱漫骂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侮骂 (wǔ mà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung