Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侦缉
Pinyin: zhēn jī
Meanings: To track down and arrest criminals after investigation., Truy bắt tội phạm sau khi điều tra., ①侦查缉捕。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 贞, 咠, 纟
Chinese meaning: ①侦查缉捕。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc an ninh.
Example: 警察正在侦缉逃犯。
Example pinyin: jǐng chá zhèng zài zhēn jī táo fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy bắt kẻ bỏ trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truy bắt tội phạm sau khi điều tra.
Nghĩa phụ
English
To track down and arrest criminals after investigation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侦查缉捕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!