Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侦听

Pinyin: zhēn tīng

Meanings: To eavesdrop for intelligence purposes., Do thám bằng cách nghe lén., ①通过窃听器和电台等仪器设备进行侦察性监听活动。[例]特务往往利用侦听搞破坏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 贞, 口, 斤

Chinese meaning: ①通过窃听器和电台等仪器设备进行侦察性监听活动。[例]特务往往利用侦听搞破坏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình báo.

Example: 军方正在侦听敌人的通信。

Example pinyin: jūn fāng zhèng zài zhēn tīng dí rén de tōng xìn 。

Tiếng Việt: Quân đội đang do thám liên lạc của kẻ địch.

侦听
zhēn tīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do thám bằng cách nghe lén.

To eavesdrop for intelligence purposes.

通过窃听器和电台等仪器设备进行侦察性监听活动。特务往往利用侦听搞破坏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侦听 (zhēn tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung