Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侦察
Pinyin: zhēn chá
Meanings: To scout, reconnoiter., Do thám, trinh sát., ①探查摸清对方有关情况。[例]想办法侦察一下他们在搞什么科研项目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 贞, 宀, 祭
Chinese meaning: ①探查摸清对方有关情况。[例]想办法侦察一下他们在搞什么科研项目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể là mục tiêu do thám.
Example: 侦察兵潜入敌后收集情报。
Example pinyin: zhēn chá bīng qián rù dí hòu shōu jí qíng bào 。
Tiếng Việt: Lính trinh sát đột nhập vào hậu phương địch để thu thập tin tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do thám, trinh sát.
Nghĩa phụ
English
To scout, reconnoiter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
探查摸清对方有关情况。想办法侦察一下他们在搞什么科研项目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!