Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依稀

Pinyin: yī xī

Meanings: Dimly, faintly; not clearly visible or distinct., Mờ mịt, lờ mờ, không rõ ràng., 流品级;依流依照品级;平进循序渐进。指做官按照资历一步步提升。[出处]《南史·王骞传》“吾家本素族,自可依流平进,不须苟求也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 衣, 希, 禾

Chinese meaning: 流品级;依流依照品级;平进循序渐进。指做官按照资历一步步提升。[出处]《南史·王骞传》“吾家本素族,自可依流平进,不须苟求也。”

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để diễn tả mức độ mơ hồ của đối tượng hay hành động.

Example: 远处依稀可见山的轮廓。

Example pinyin: yuǎn chù yī xī kě jiàn shān de lún kuò 。

Tiếng Việt: Từ xa có thể thấy lờ mờ đường nét của dãy núi.

依稀
yī xī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ mịt, lờ mờ, không rõ ràng.

Dimly, faintly; not clearly visible or distinct.

流品级;依流依照品级;平进循序渐进。指做官按照资历一步步提升。[出处]《南史·王骞传》“吾家本素族,自可依流平进,不须苟求也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依稀 (yī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung