Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侠气
Pinyin: xiá qì
Meanings: Chivalrous spirit or demeanor., Khí chất hiệp nghĩa, hào hiệp., ①豪侠的气概。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 夹, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①豪侠的气概。
Grammar: Danh từ trừu tượng, mô tả đặc điểm của con người.
Example: 他的侠气令人敬佩。
Example pinyin: tā de xiá qì lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Khí chất hiệp nghĩa của anh ấy khiến người khác kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất hiệp nghĩa, hào hiệp.
Nghĩa phụ
English
Chivalrous spirit or demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豪侠的气概
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!