Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依恃
Pinyin: yī shì
Meanings: To rely on one’s own strength, power, or ability, or that of others., Dựa dẫm vào sức mạnh, quyền lực hoặc khả năng của bản thân hoặc người khác., ①倚仗;依赖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 衣, 寺, 忄
Chinese meaning: ①倚仗;依赖。
Grammar: Thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được dựa dẫm.
Example: 他依恃自己的能力取得了成功。
Example pinyin: tā yī shì zì jǐ de néng lì qǔ dé le chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào khả năng của mình để đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa dẫm vào sức mạnh, quyền lực hoặc khả năng của bản thân hoặc người khác.
Nghĩa phụ
English
To rely on one’s own strength, power, or ability, or that of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚仗;依赖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!