Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依托
Pinyin: yī tuō
Meanings: To rely on or depend on a foundation or basis for development., Dựa vào, dựa dẫm vào nền tảng hoặc cơ sở nào đó để phát triển., ①依靠;凭借。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 衣, 乇, 扌
Chinese meaning: ①依靠;凭借。
Grammar: Đối tượng được dựa dẫm thường được đề cập rõ ràng.
Example: 公司依托科技创新实现了快速发展。
Example pinyin: gōng sī yī tuō kē jì chuàng xīn shí xiàn le kuài sù fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Công ty dựa vào sự đổi mới công nghệ để phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, dựa dẫm vào nền tảng hoặc cơ sở nào đó để phát triển.
Nghĩa phụ
English
To rely on or depend on a foundation or basis for development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依靠;凭借
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!