Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侣伴

Pinyin: lǚ bàn

Meanings: Companion, partner., Người bạn đồng hành, bạn đời., ①伴侣,同伴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 吕, 半

Chinese meaning: ①伴侣,同伴。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ giữa con người, thường dùng trong văn học cổ điển.

Example: 他们是一对亲密的侣伴。

Example pinyin: tā men shì yí duì qīn mì de lǚ bàn 。

Tiếng Việt: Họ là một cặp bạn đời thân thiết.

侣伴
lǚ bàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn đồng hành, bạn đời.

Companion, partner.

伴侣,同伴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...