Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侦讯
Pinyin: zhēn xùn
Meanings: To interrogate, take statements., Thẩm vấn, lấy lời khai., ①侦查审讯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 贞, 卂, 讠
Chinese meaning: ①侦查审讯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành công an hoặc tư pháp.
Example: 警方正在侦讯嫌疑人。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài zhēn xùn xián yí rén 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẩm vấn, lấy lời khai.
Nghĩa phụ
English
To interrogate, take statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侦查审讯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!