Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23911 to 23940 of 28922 total words

谆谆告戒
zhūn zhūn gào jiè
Khuyên bảo hoặc nhắc nhở một cách ân cần...
谆谆告诫
zhūn zhūn gào jiè
Nhắc nhở hoặc cảnh báo một cách ân cần v...
谆谆善诱
zhūn zhūn shàn yòu
Dạy dỗ hoặc khuyên bảo một cách ân cần v...
谆谆教导
zhūn zhūn jiào dǎo
Dạy bảo hoặc hướng dẫn một cách tận tâm ...
suì
Tra hỏi, chất vấn
谈不容口
tán bù róng kǒu
Chuyện trò không ngừng nghỉ, không kịp t...
谈今论古
tán jīn lùn gǔ
Bàn luận về hiện tại và quá khứ.
谈古说今
tán gǔ shuō jīn
Nói chuyện về quá khứ và hiện tại, thảo ...
谈吐生风
tán tǔ shēng fēng
Cách nói năng mạnh mẽ, hấp dẫn, làm cho ...
谈吐风生
tán tǔ fēng shēng
Nói năng lưu loát, sinh động, tạo không ...
谈圆说通
tán yuán shuō tōng
Giải thích hoặc tranh luận một cách tròn...
谈天论地
tán tiān lùn dì
Nói chuyện rộng rãi về mọi thứ trên trời...
谈天说地
tán tiān shuō dì
Nói chuyện rôm rả, bao gồm đủ loại đề tà...
谈柄
tán bǐng
Chủ đề bàn tán, điều mà mọi người đang c...
谈玄说妙
tán xuán shuō miào
Nói chuyện về những điều cao siêu, khó h...
谈空说幻
tán kōng shuō huàn
Nói về những điều viển vông, không thực ...
谈空说有
tán kōng shuō yǒu
Nói chuyện hão huyền, bàn về những điều ...
谈笑封侯
tán xiào fēng hóu
Dùng tài năng và trí tuệ qua lời nói và ...
谈笑自如
tán xiào zì rú
Nói chuyện và cười đùa một cách tự nhiên...
谈笑自若
tán xiào zì ruò
Cười nói bình tĩnh, tự nhiên như không c...
谈笑风生
tán xiào fēng shēng
Nói chuyện vui vẻ, sinh động, tạo bầu kh...
谈若悬河
tán ruò xuán hé
Nói năng lưu loát, liên tục như dòng sôn...
móu
Lập kế hoạch, mưu đồ
谋听计行
móu tīng jì xíng
Lắng nghe kế hoạch và thực hiện theo, ám...
谋图不轨
móu tú bù guǐ
Lên kế hoạch làm điều sai trái, âm mưu c...
谋夫孔多
móu fū kǒng duō
Chỉ sự đông đảo của những người có tài m...
谋如涌泉
móu rú yǒng quán
Mưu kế dồi dào như dòng suối tuôn chảy, ...
谋无遗策
móu wú yí cè
Không có kế sách nào bị bỏ sót, nói về n...
谋无遗谞
móu wú yí xū
Không còn mưu kế nào chưa nghĩ tới, nói ...
谋臣如雨
móu chén rú yǔ
Nhiều mưu sĩ như mưa, chỉ sự đông đảo củ...

Showing 23911 to 23940 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...