Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋
Pinyin: móu
Meanings: To plan or scheme., Lập kế hoạch, mưu đồ, ①计划,计策,主意:计谋。出谋划策。*②设法寻求:谋求。图谋。谋面。谋篇。谋生。谋幸福。*③商议:谋议。谋划。不谋而合。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 某, 讠
Chinese meaning: ①计划,计策,主意:计谋。出谋划策。*②设法寻求:谋求。图谋。谋面。谋篇。谋生。谋幸福。*③商议:谋议。谋划。不谋而合。*④姓氏。
Hán Việt reading: mưu
Grammar: Có thể đóng vai trò làm động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 谋求发展。
Example pinyin: móu qiú fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Lập kế hoạch phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch, mưu đồ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To plan or scheme.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计谋。出谋划策
谋求。图谋。谋面。谋篇。谋生。谋幸福
谋议。谋划。不谋而合
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!