Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈天说地

Pinyin: tán tiān shuō dì

Meanings: Talk enthusiastically about a wide range of topics, both big and small., Nói chuyện rôm rả, bao gồm đủ loại đề tài, từ lớn đến nhỏ., 指随便谈论,漫无边际。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第二折“说地谈天口若开,伏虎降龙志不改。”[例]钱青见那先生学问平常,故意~,讲古论今,惊得先生一字俱无。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 炎, 讠, 一, 大, 兑, 也, 土

Chinese meaning: 指随便谈论,漫无边际。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第二折“说地谈天口若开,伏虎降龙志不改。”[例]钱青见那先生学问平常,故意~,讲古论今,惊得先生一字俱无。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。

Grammar: Động từ cụm từ, tương tự như 谈天论地 nhưng giọng điệu có phần thân mật hơn.

Example: 他们经常在咖啡馆谈天说地。

Example pinyin: tā men jīng cháng zài kā fēi guǎn tán tiān shuō dì 。

Tiếng Việt: Họ thường hay ngồi quán cà phê nói chuyện đủ thứ.

谈天说地
tán tiān shuō dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện rôm rả, bao gồm đủ loại đề tài, từ lớn đến nhỏ.

Talk enthusiastically about a wide range of topics, both big and small.

指随便谈论,漫无边际。[出处]元·郑德辉《王粲登楼》第二折“说地谈天口若开,伏虎降龙志不改。”[例]钱青见那先生学问平常,故意~,讲古论今,惊得先生一字俱无。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈天说地 (tán tiān shuō dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung